Việt
gây được thiện cảm
tạo ấn tượng
trông có vẻ
nom có vẻ
Đức
einnehmen
ausschauen
jmdn. für sich
er schaut krank aus
trông anh ta có vẻ không khỏe.
einnehmen /(st. V.; hat)/
gây được thiện cảm; tạo ấn tượng;
: jmdn. für sich
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(südd , österr ) trông có vẻ; nom có vẻ; tạo ấn tượng;
trông anh ta có vẻ không khỏe. : er schaut krank aus