ausschauen /(sw. V.; hat)/
mong đợi;
trông chờ [nach + Dat: ai, cái gì- J; unge duldig nach jmdm ausschauen: sốt ruột mong chờ ai 2 (landsch ) nhìn quanh, tìm kiếm, trông chờ [nach + Dat : cái gì];
nach einer guten Gelegenheit aus schauen : tìm kiểm một ca hội tốt.
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(südd , österr ) trông có vẻ;
nom có vẻ;
tạo ấn tượng;
er schaut krank aus : trông anh ta có vẻ không khỏe.
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(siidd , ôsterr ) (unpers ) trông có vẻ;
trông bề ngoài;
mit dieser Sache schaut es nicht gut aus : sự việc trông có vẻ không tốt lắm wie schauts aus? : công việc thế nào?