TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschauen

mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nom có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo ấn tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausschauen

ausschauen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einer guten Gelegenheit aus schauen

tìm kiểm một ca hội tốt.

er schaut krank aus

trông anh ta có vẻ không khỏe.

mit dieser Sache schaut es nicht gut aus

sự việc trông có vẻ không tốt lắm

wie schauts aus?

công việc thế nào?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschauen /(sw. V.; hat)/

mong đợi; trông chờ [nach + Dat: ai, cái gì- J; unge duldig nach jmdm ausschauen: sốt ruột mong chờ ai 2 (landsch ) nhìn quanh, tìm kiếm, trông chờ [nach + Dat : cái gì];

nach einer guten Gelegenheit aus schauen : tìm kiểm một ca hội tốt.

ausschauen /(sw. V.; hat)/

(südd , österr ) trông có vẻ; nom có vẻ; tạo ấn tượng;

er schaut krank aus : trông anh ta có vẻ không khỏe.

ausschauen /(sw. V.; hat)/

(siidd , ôsterr ) (unpers ) trông có vẻ; trông bề ngoài;

mit dieser Sache schaut es nicht gut aus : sự việc trông có vẻ không tốt lắm wie schauts aus? : công việc thế nào?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausschauen /vi/

1.