Việt
trông có vẻ
trông bề ngoài
Đức
ausschauen
mit dieser Sache schaut es nicht gut aus
sự việc trông có vẻ không tốt lắm
wie schauts aus?
công việc thế nào?
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(siidd , ôsterr ) (unpers ) trông có vẻ; trông bề ngoài;
sự việc trông có vẻ không tốt lắm : mit dieser Sache schaut es nicht gut aus công việc thế nào? : wie schauts aus?