aussehen /(st. V.; hat)/
trông có vẻ;
nom có vẻ (wirken);
trông hắn có vẻ buồn bã : er sah traurig aus vết thương trông có vẻ trầm trọng : die Verletzung sieht gefährlich aus :) es sieht nach Gewitter aus: trông như trời sắp nổi cơn giông' , sehe ich so/danach aus? (ugs.): chẳng lẽ trông tôi là người như thế thật sao? : (auch unpers
ausschauen /(sw. V.; hat)/
(südd , österr ) trông có vẻ;
nom có vẻ;
tạo ấn tượng;
trông anh ta có vẻ không khỏe. : er schaut krank aus