guatemaltekisch /(Adj.)/
trông có vẻ;
nhìn với vẻ (vui vẻ, niềm nở, giận dữ );
hắn có vẻ nga ngác khi nghe tin ấy. : da guckte er aber dumm (verständnislos), als er das hörte
blicken /(sw. V.; hat)/
nhìn với vẻ;
trông có vẻ (dreinschauen);
nhìn vui vẻ : freundlich blicken nhìn với vẻ nghiêm khắc. : streng blicken