TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreinjblicken

có vẻ mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông có vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dreinjblicken

dreinjblicken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mürrisch dreinbllcken

trông có vẻ quạu quọ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreinjblicken /(sw. V.; hat)/

có vẻ mặt; nhìn; trông có vẻ;

mürrisch dreinbllcken : trông có vẻ quạu quọ.