Việt
Giải tán
phân ly
phân
giải thể
phế trừ
thủ tiêu
tiêu diệt
hủy diệt
triệt tiêu.<BR>~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân
giải trừ hôn ước
Anh
dissolution
Giải tán, phân ly, phân, giải thể, phế trừ, thủ tiêu, tiêu diệt, hủy diệt, triệt tiêu.< BR> ~ of marriage Triệt tiêu hôn nhân, giải trừ hôn ước