Việt
sa thải
thải hồi
cho về hưu
cách chức
bãi chúc
cho từ chức.
cho thôi giữ chức
Đức
dimittieren
dimittieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
sa thải; thải hồi; cho về hưu; cách chức; cho thôi giữ chức (entlassen, verabschieden);
dimittieren /vt/
sa thải, thải hồi, cho về hưu, cách chức, bãi chúc, cho từ chức.