TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

waiver

bãi miễn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

từ khước

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

tài liệu không công nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Miễn trừ

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Sự linh động

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự bỏ qua

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự miễn đấu thầu

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Sự khước từ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bãi bỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

waiver

waiver

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

waiver

Sonderfreigabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachträgliche Aufhebung einer Qualitätsforderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nachträglicher Qualitätsverzicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

waiver

dérogation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

waiver /TECH/

[DE] nachträgliche Aufhebung einer Qualitätsforderung; nachträglicher Qualitätsverzicht

[EN] waiver

[FR] dérogation

Từ điển pháp luật Anh-Việt

waiver

(to waive) : [L] khước từ một quyền lợi. [LI waiver clause - ước khoản từ bỏ. - waiver of a claim - sự bai nại, sự rút dơn kiện (sách hoàn hay yêu sách). - waiver of exemption - ước khoản tứ chối vế một khoàn miễn trách nhiệm ghi vào trong thương phiếu. - implied waiver - khước từ mặc nhiên. - waiver of privilege - khước từ quyền cáo ty. - waiver of protest - chứng thư khước tử cự tuyệt (" không thâu phi" ) - waiver of the Statutes of limitation - khước từ . dòi tôn trọng thời hiệu thủ đằc. - to waive a defect - không nhấn mạnh về khiếm khuyết thủ tục. - to waive a jury - thỏa thuận (giữa hai bên) dế khước từ bồi thấm đoàn và chì tin cậy vào một thấm phán duy nhắt. - to waive an objection - khước tử một sự bắt bè. - to waive the tort - trong trường hợp tham ô hay lạm thủ (conversion), bẽn bị thiệt thòi có thế khước tử việc truy cứu vi vi phạm (tort), và xin thi hành một chuẩn khế ước (implied contract) đe dược đẳc lợi vô căn (money had and received) nham vào số tiền tham ô hay lạm thủ.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Waiver

Sự khước từ , bãi bỏ

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Waiver

[VI] (n) Sự linh động, sự bỏ qua, sự miễn đấu thầu

[EN] (e.g. A ~ has been recommended for the contract).

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Waiver

Miễn trừ

Quyền do các thành viên WTO dành cho một thành viên khác không phải áp dụng một điều khoản nào đó trong một lĩnh vực xác định trong Thương mại quốc tế của nước đó. Theo quy định của WTO, miễn trừ phải đượcba phần tưsố thành viên WTO chấp thuận. Các miễn trừ sau khi đượcđưa ra sẽ đượcđịnh kỳ xem xét lại. Miễn trừ cũng có thể có theo luật pháp trong nư ớc, ví nhưtrường hợp Hoa Kỳ ngừng hạn chế nhu cầu cạnh tranh đối với một số nước kém phát triển. Xem thêm ASTP và Section 22 waiver.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonderfreigabe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] waiver

[VI] tài liệu không công nhận

Từ điển kế toán Anh-Việt

waiver

bãi miễn, từ khước