TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rút về

rút về

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triệu về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đi ngủ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thôi việc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rời bỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

triệu vè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triệu hoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi lần nữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mòi lần nữa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

rút về

 reduce

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refer to

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reduce to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

refer to

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retire

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

rút về

sich beziehen auf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zurückberufung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückbeordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Magnetventilnadel befindet sich in Ruhelage und gibt den Weg vom Kraftstoffvorlauf zum Hochdruckraum frei.

Ti van rút về hết mức và làm thông ống nhiên liệu tiếp vận với buồng cao áp để nhiên liệu chảy vào.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kern zurückgezogen

Lõi rút về

Kern zurückgezogen

Lõi được rút về phía sau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wurden in die Garnison zurückbeordert

họ được lệnh rút trở về doanh trại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbeordern /(sw. V.; hat)/

rút về; gọi về; triệu hồi; triệu về;

họ được lệnh rút trở về doanh trại. : sie wurden in die Garnison zurückbeordert

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abrufen /vt/

1. rút về, triệu hồi, triệu vè, triệu hoàn (đại sú);

Zurückberufung /f =, -en/

1. [sự] rút về, gọi về, triệu về, triệu hồi; 2. [sự] gọi lại, gọi lần nữa, mòi lần nữa.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retire

Đi ngủ, thôi việc, rời bỏ, rút về

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich beziehen auf /v refl/S_CHẾ/

[EN] reduce to, refer to

[VI] rút về, thu về (yêu cầu bảo hộ bằng sáng chế)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reduce, reduce to, refer to

rút về