Việt
Đi ngủ
thôi việc
rời bỏ
rút về
Anh
Retire
Er gibt seine Stelle in Bern auf und beginnt in Fribourg auf dem Postamt zu arbeiten.
Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.
He leaves his job in Berne and begins work at the Fribourg Post Bureau.
Đi ngủ, thôi việc, rời bỏ, rút về