TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thôi việc

Đi ngủ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thôi việc

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rời bỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rút về

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

thôi việc

Retire

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er gibt seine Stelle in Bern auf und beginnt in Fribourg auf dem Postamt zu arbeiten.

Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He leaves his job in Berne and begins work at the Fribourg Post Bureau.

Ông thôi việc ở Berne, về Fribourg làm việc ở Bưu điện.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retire

Đi ngủ, thôi việc, rời bỏ, rút về