TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triêu

triêu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
triệu hồi

triệu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

triêu

Dynastie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herschergeschlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

königlicher Hof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
triệu hồi

abiordem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abiordem /vt/

1. triệu hồi, triêu, rút, gọi về; 2.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

triêu

1) Dynastie f, Herschergeschlecht n;

2) königlicher Hof m;

3) Flut f.