Việt
triêu
triệu hồi
rút
gọi về
Đức
Dynastie
Herschergeschlecht
königlicher Hof
Flut
abiordem
abiordem /vt/
1. triệu hồi, triêu, rút, gọi về; 2.
1) Dynastie f, Herschergeschlecht n;
2) königlicher Hof m;
3) Flut f.