Việt
cái chết
sự từ trần
sự qua đời
sự chết
sự tạ thế
Đức
Abberufung
Ab
Todesfall
Abberufung /die; -, -en/
cái chết; sự từ trần; sự qua đời (Tod);
Ab /gang, der; -[e]s, Abgänge/
(bes Milit , Med ) sự chết; sự qua đời; sự từ trần (Tod);
Todesfall /der/
sự từ trần; sự qua đời; sự tạ thế;