TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

proben

diễn tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn thử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập duyệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

proben

proben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für sehr dünne Proben ungeeignet

Không thích hợp cho vật thử quá mỏng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Anzahl der Proben

:: Số lượng mẫu thử

Infrarotspektren verschiedener Proben

Quang phổ hồng ngoại của vài mẫu khác nhau

:: Einzelwerte der drei Proben und der arithmetische Mittelwert

:: Kết quả đo của cả ba mẫu thử và kết quả trung bình cộng của chúng

Für die Prüfung werden mindestens fünf Proben benötigt,

Mỗi lần thử cần phải đo ít nhất năm mẫu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

proben /vt (sân khấu)/

diễn tập, diễn thử, tập duyệt.