Việt
diễn tập
diễn thử
tập duyệt.
Đức
proben
Für sehr dünne Proben ungeeignet
Không thích hợp cho vật thử quá mỏng
:: Anzahl der Proben
:: Số lượng mẫu thử
Infrarotspektren verschiedener Proben
Quang phổ hồng ngoại của vài mẫu khác nhau
:: Einzelwerte der drei Proben und der arithmetische Mittelwert
:: Kết quả đo của cả ba mẫu thử và kết quả trung bình cộng của chúng
Für die Prüfung werden mindestens fünf Proben benötigt,
Mỗi lần thử cần phải đo ít nhất năm mẫu.
proben /vt (sân khấu)/
diễn tập, diễn thử, tập duyệt.