Việt
Phương tiện kiểm tra
Phương tiện/thiết bị kiểm tra
thiết bị kiểm tra
dụng cụ kiểm tra
Anh
measuring instruments
measuring and test equipment
testing device
test fluid
Đức
Prüfmittel
Prüfgerät
Prüfungsmittel
Pháp
fluide d'essai
Prüfmittel,Prüfungsmittel /INDUSTRY-METAL/
[DE] Prüfmittel; Prüfungsmittel
[EN] test fluid
[FR] fluide d' essai
Prüfgerät, Prüfmittel
[VI] phương tiện kiểm tra
[EN] Measuring instruments
[EN] measuring instruments
[VI] Phương tiện kiểm tra, dụng cụ kiểm tra,
[VI] Phương tiện kiểm tra, thiết bị kiểm tra
[VI] Phương tiện kiểm tra (đo lường)
[EN] measuring and test equipment
[VI] Phương tiện/thiết bị kiểm tra