control unit /giao thông & vận tải/
tháp điều khiển
control unit /toán & tin/
đơn vị điều khiển
control unit /xây dựng/
đơn vị khiển
control unit
cụm điều khiển điện tử
control box, control unit /xây dựng/
blốc điều khiển
control unit, electronic control unit /ô tô/
cụm điều khiển điện tử
control description, control device, control hierarchy, control potentiometer, control station, control unit
sự mô tả bộ điều khiển
chain adjuster, adjustment device, balancer, control and display unit, control station, control unit
bộ điều chỉnh xích