Việt
tháp điều khiển
Anh
conning tower
control tower
control unit
Đức
Turm
Kontrollturm
control unit /giao thông & vận tải/
conning tower /giao thông & vận tải/
tháp điều khiển (tàu ngầm)
Turm /m/VT_THUỶ (U-Boot)/
[EN] conning tower
[VI] tháp điều khiển (tàu ngầm)
Kontrollturm /m/VTHK/
[EN] control tower
[VI] tháp điều khiển