TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơn vị điều khiển

đơn vị điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đơn vị điều khiển

driver unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Elektrohydraulische Anlagen (z.B. Steuer- und Regeleinheiten)

Hệ thống điện-thủy lực (thí dụ những đơn vị điều khiển và điều chỉnh)

Từ điển toán học Anh-Việt

driver unit

đơn vị điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control unit

đơn vị điều khiển

driver unit

đơn vị điều khiển

 control unit /toán & tin/

đơn vị điều khiển