TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ điều khiển

hệ điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ cấu điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hệ điều khiển

hệ điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

hệ điều khiển

control system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

controlling system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 controlling system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
hệ điều khiển

control system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control gear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control hierarchy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control systemhệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hệ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hệ điều khiển

Steuersystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Regelungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuergetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
hệ điều khiển

Steuerung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel einer Steuerung

Thí dụ về một hệ điều khiển

Baugruppen von Steuerungen

Nhóm cấu tạo của hệ điều khiển

247 Bauelemente von Steuerungen

247 Các nhóm cấu tạo hệ điều khiển

5.1.4 Bauelemente von Steuerungen

5.1.4 Các nhóm cấu tạo hệ điều khiển

 Baugruppen von Steuerungen

 Các nhóm cấu tạo của hệ điều khiển

Từ điển toán học Anh-Việt

control systemhệ,hệ

hệ điều khiển

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerung

[EN] control system

[VI] hệ (thống) điều khiển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control system

hệ (thống) điều khiển

controlling system

hệ (thống) điều khiển

 control system, controlling system /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/

hệ (thống) điều khiển

 control hierarchy, control system

hệ điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuersystem /nt/ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] control system

[VI] hệ điều khiển

Kontrollsystem /nt/V_THÔNG/

[EN] control system

[VI] hệ điều khiển

Regelkreis /m/VTHK/

[EN] control system

[VI] hệ điều khiển

Regelungssystem /nt/Đ_KHIỂN/

[EN] control system

[VI] hệ điều khiển

Steuergetriebe /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] control gear

[VI] cơ cấu điều khiển, hệ điều khiển