Việt
hệ điều khiển vòng đóng
hệ điều khiển
Anh
control system
closed-loop control system
Đức
Regelungssystem
Steuerungssystem
Pháp
système asservi
système de commande
système de régulation
système à asservissement
Regelungssystem,Steuerungssystem /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Regelungssystem; Steuerungssystem
[EN] control system
[FR] système asservi; système de commande; système de régulation; système à asservissement
Regelungssystem /nt/Đ_TỬ/
[EN] closed-loop control system
[VI] hệ điều khiển vòng đóng
Regelungssystem /nt/Đ_KHIỂN/
[VI] hệ điều khiển