Việt
hệ kiểm tra
hệ quan sát
hệ điều khiển
hệ thống kiểm soát
Anh
pilot system
monitoring system
control system
Đức
Kontrollsystem
Kontrollsystem /das/
hệ thống kiểm soát;
Kontrollsystem /nt/KT_GHI/
[EN] pilot system
[VI] hệ kiểm tra
Kontrollsystem /nt/VLB_XẠ/
[EN] monitoring system
[VI] hệ quan sát
Kontrollsystem /nt/V_THÔNG/
[EN] control system
[VI] hệ điều khiển