TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống kiểm soát

hệ thống kiểm soát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hệ thống kiểm soát

Kontrollsystem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Fahrzeugen mit ESP können alle Regelsysteme über das ESP Steuergerät verbunden sein.

Ở các xe có ESP tất cả các hệ thống điều chỉnh có thể được kết nối với hệ thống kiểm soát ESP.

Da der Luftverlust meist vom Fahrer nicht erkannt wird, ist ein Luftdruckkontrollsystem bei Verwendung dieser Reifen vorgeschrieben.

Vì người lái xe thường không nhận biết được việc mất áp suất ở lốp xe, nên bắt buộc sử dụng một hệ thống kiểm soát áp suất không khí khi sử dụng các lốp xe loại này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrollsystem /das/

hệ thống kiểm soát;