TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pilot system

hệ thống thừ nghiệm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pilot system

pilot system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pilot system

Kontrollsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollsystem /nt/KT_GHI/

[EN] pilot system

[VI] hệ kiểm tra

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

pilot system

hệ thử Trọng tin hoe, hê thặng đánh gỉá các thủ tục mới đề tbaọ tác dữ liệu trong đó mẫu là đai diên của dữ liệu .căn thao tác được đem xử lý.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pilot system

hệ thống thừ nghiệm