TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

núm điều chỉnh

núm điều chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

núm điều chỉnh

adjustment knob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control knob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

adjusting knob

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 adjustment knob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control and display unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control loudspeaker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

núm điều chỉnh

Stellknopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justierknopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellknopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

der Reglerknopf

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

núm điều chỉnh

bouton de controle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das dargestellte Bedienerfeld mit den einzelnen Be­ dienungselementen enthält exemplarisch alle wich­ tigen Anschluss­ und Einstellvorrichtungen, die zum Betrieb eines Zweistrahl­ bzw. Zweikanaloszillos­ kops erforderlich sind.

Hình 1 minh họa mặt điều khiển với các nút chức năng, đầu nối que đo, núm điều chỉnh quan trọng tiêu biểu của một dao động ký 2 kênh.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

núm điều chỉnh

[DE] der Reglerknopf

[VI] núm điều chỉnh

[EN] control knob

[FR] bouton de controle

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjustment knob

núm điều chỉnh

 adjustment knob, control and display unit, control loudspeaker

núm điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stellknopf /m/TH_BỊ/

[EN] adjustment knob

[VI] núm điều chỉnh

Justierknopf /m/TH_BỊ, CƠ/

[EN] adjusting knob

[VI] núm điều chỉnh

Einstellknopf /m/ĐIỆN/

[EN] control knob

[VI] núm điều chỉnh

Einstellknopf /m/CƠ/

[EN] adjusting knob

[VI] núm điều chỉnh