balance bob, balance weight /vật lý/
quả đối trọng
balance weight, balancing weight /ô tô/
miếng chì bấm niềng xe
balance arm, balance weight
thanh đối trọng
balance weight, balancer, counterpoise, weight, weights
quả cân
Một vật đã biết khối lượng trên một cân để so sánh với vật cần cân.
A body of known mass used on a scale as a comparison in weighing objects.