Việt
bộ làm cân bằng
đối trọng
Anh
balanced converter
balancer
balun
bazooka
bazooka balum
line-balance converter
equalizer
bazooka balun
Đức
Ausgleicher
Balun
Bazooka-Balun
Ausgleichsystem
Ausgleicher /m/KT_LẠNH/
[EN] equalizer
[VI] bộ làm cân bằng
Balun /m/VT&RĐ/
[EN] balun
Bazooka-Balun /m/VT&RĐ/
[EN] bazooka balun
[VI] bộ làm cân bằng (anten)
Ausgleichsystem /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] balancer
[VI] bộ làm cân bằng, đối trọng
balanced converter, balancer, balun, bazooka
bazooka balum, line-balance converter
bộ làm cân bằng (ăng ten)
bazooka balum /điện tử & viễn thông/