TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equalizer

bộ cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hiệu chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ hiệu chỉnh âm thanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

equalizer

equalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equaliser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

equalizer

Equalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entzerrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pegelregler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

equalizer

égaliseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équilibreur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entzerrer,Equalizer,Pegelregler /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Entzerrer; Equalizer; Pegelregler

[EN] equaliser; equalizer

[FR] égaliseur; équilibreur

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Equalizer /[’i:kwalaizo], der; -s, - (Elekữot., Rundfunkt.)/

bộ cân bằng; bộ hiệu chỉnh âm thanh;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Equalizer /m/Đ_TỬ, TV/

[EN] equalizer

[VI] bộ bù, bộ cân bằng, bộ hiệu chỉnh