TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ san bằng

bộ san bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

bộ bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bù

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bộ san bằng

 equalizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equalizer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

e qualizer

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

bộ san bằng

Entzerrer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

e qualizer

bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entzerrer /m/KT_GHI/

[EN] equalizer

[VI] bộ bù, bộ san bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizer /toán & tin/

bộ san bằng

 equalizer /cơ khí & công trình/

bộ san bằng