Việt
bộ san bằng
bộ bù
bộ cân bằng
bù
Anh
equalizer
e qualizer
Đức
Entzerrer
bộ cân bằng, bộ san bằng; [bộ phận, cái] bù
Entzerrer /m/KT_GHI/
[EN] equalizer
[VI] bộ bù, bộ san bằng
equalizer /toán & tin/
equalizer /cơ khí & công trình/