TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu bù

cơ cấu bù

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ truyền vi sai

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ phận bù

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bộ phận tự lựa

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cơ cấu bù

compensating gear

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 compensator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensator

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

cơ cấu bù

Ausgleichrad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichrad /nt/CT_MÁY/

[EN] compensating gear

[VI] bộ truyền vi sai, cơ cấu bù

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compensating gear

bộ truyền vi sai, cơ cấu bù

compensator

bộ phận bù, cơ cấu bù; bộ phận tự lựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensator, equalizer /đo lường & điều khiển;ô tô;ô tô/

cơ cấu bù

Trong hệ thống điều khiển phản hồi, thiết bị hoặc nhân tố hoạt động được sử dụng để đạt được khả năng cân bằng qua đó cải thiện hoạt động của máy. Xem phần FILTER.

In a feedback control system, an operating element or device used to achieve stability and thus improve system performance. Also, FILTER.

 compensator

cơ cấu bù

 equalizer

cơ cấu bù