repeating coil /toán & tin/
bộ lặp lại
repeating coil /xây dựng/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeating coil
máy biến áp cách ly
repeating coil /điện/
cuộn chuyển tiếp điện
repeating coil /điện/
cuộn dây chuyển tiếp
repeating coil /điện/
cuộn ghép cảm ứng
repeating coil /toán & tin/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeating coil
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeating coil /điện lạnh/
máy biến áp nối tầng
repeating coil /xây dựng/
dây tiếp âm
repeating coil /xây dựng/
cuộn chuyển tiếp điện
repeating coil
dây tiếp âm
repeating coil /điện tử & viễn thông/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
repeating coil /toán & tin/
máy biến áp cách ly
repeating coil /điện/
máy biến áp nối tầng
repeater, repeating coil /điện lạnh/
cuộn ghép cảm ứng
repeater, repeating coil /điện lạnh/
cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
compass repeater, repeating coil
bộ lặp lại la bàn
isolating transformer, isolation transformer, repeating coil
máy biến áp cách ly
Máy biến áp có tỷ số biến áp bằng đơn vị dùng để cách ly các mạch điện thoại với các cuộn dây đối xứng có điểm nói đất ở giữa.