isolation transformer /điện/
máy biến áp cách ly
isolating transformer /điện/
máy biến áp cách ly
isolation transformer
máy biến áp cách ly
isolating transformer
máy biến áp cách ly
repeating coil
máy biến áp cách ly
isolating transformer /toán & tin/
máy biến áp cách ly
isolation transformer /toán & tin/
máy biến áp cách ly
repeating coil /toán & tin/
máy biến áp cách ly
isolating transformer
máy biến áp cách ly
isolating transformer, isolation transformer, repeating coil
máy biến áp cách ly
Máy biến áp có tỷ số biến áp bằng đơn vị dùng để cách ly các mạch điện thoại với các cuộn dây đối xứng có điểm nói đất ở giữa.
isolation transformer /y học/
máy biến áp cách ly