TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ lặp lại emitơ

bộ lặp lại emitơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ lặp lại emitơ

emitter follower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 emitter follower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ lặp lại emitơ

Emitterfolger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Emitterfolger /m/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] emitter follower

[VI] bộ lặp lại emitơ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emitter follower, repeater /toán & tin/

bộ lặp lại emitơ

Trong các mạng máy tính, đây là một thiết bị thuộc phần cứng, được sử dụng để phát triển cự ly ghép nối mạng bằng cách khuếch đại rồi truyền thông tin chạy qua suốt mạng.

 emitter follower

bộ lặp lại emitơ

emitter follower /điện lạnh/

bộ lặp lại emitơ