set of relay for alarm signaling device, repeater, relay set /điện tử & viễn thông/
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
set of relay for alarm signaling device /xây dựng/
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
set of relay for alarm signaling device, swarm, system
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
set of relay for alarm signaling device, system
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
Sự kết hợp của các yếu tố, các thành phần, các hệ thống nhỏ và các bước thao tác, có chức năng như nhau nhằm đạt tói một mục đích gì đó, chẳng hạn như một hệ thống tên lửa bao gồm các ra đa, máy tính, bệ phóng, đầu đạn.
A combination of components, elements, subsystems, and operating procedures, functioning together to achieve some objective; for example, an antiaircraft missile system may include radars, computers, launchers, and training simulators, as well as missiles..
set of relay for alarm signaling device
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động