TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

set of relay for alarm signaling device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 repeater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relay set

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set of relay for alarm signaling device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swarm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

set of relay for alarm signaling device, repeater, relay set /điện tử & viễn thông/

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

 set of relay for alarm signaling device /xây dựng/

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

set of relay for alarm signaling device, swarm, system

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

set of relay for alarm signaling device, system

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động

Sự kết hợp của các yếu tố, các thành phần, các hệ thống nhỏ và các bước thao tác, có chức năng như nhau nhằm đạt tói một mục đích gì đó, chẳng hạn như một hệ thống tên lửa bao gồm các ra đa, máy tính, bệ phóng, đầu đạn.

A combination of components, elements, subsystems, and operating procedures, functioning together to achieve some objective; for example, an antiaircraft missile system may include radars, computers, launchers, and training simulators, as well as missiles..

set of relay for alarm signaling device

bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động