TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nicht stabil

chuyển tiếp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhất thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nicht stabil

transient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nicht stabil

nicht stabil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das entstehende C6-Molekül ist nicht stabil und wird unmittelbar in zwei Moleküle Phosphoglyzerinsäure (C3-Molekül) zerlegt.

Phân tử C6 vừa được tạo ra không bền nên liền ngay sau đó bị phân thành hai phân tử phosphoglyceric acid (phân tử C3).

Die entstehenden Molekül-Ionen sind teilweise nicht stabil und zerfallen weiter zu geladenen und ungeladenen Bruchstücken (Fragmenten).

Các ion phân tử sinh ra, một phần không ổn định, phân hủy thành các mảnh có và không có tích điện (đoạn).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht stabil /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] transient

[VI] chuyển tiếp, nhất thời, không ổn định