TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuận chiều

thuận chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thuận dòng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

thuận chiều

 forward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Uniflow

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

In oder entgegengesetzt der Strömungsrichtung, i. Allg. durch senkrechtes Abheben von der Dichtbzw. Sitzfläche (bei Kolbenventilen parallel zur Dichtfläche).

Thuận chiều hay nghịch chiều với dòng chảy, thông thường đưa đĩa thẳng lên rời khỏi mặt khóa kín (ở van piston song song với mặt khóa kín).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Walzen (Bilder 2 und 3) arbeitenim Gleichlauf und bilden das maß-und formgebende Werkzeug.

Các trục cán (Hình 2 và 3) quay thuận chiều và đóng vai trò dụng cụ xác định kích thước và định dạng sản phẩm.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Uniflow

thuận chiều, thuận dòng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forward /điện lạnh/

thuận chiều