Việt
thuận chiều
thuận dòng
Anh
forward
Uniflow
In oder entgegengesetzt der Strömungsrichtung, i. Allg. durch senkrechtes Abheben von der Dichtbzw. Sitzfläche (bei Kolbenventilen parallel zur Dichtfläche).
Thuận chiều hay nghịch chiều với dòng chảy, thông thường đưa đĩa thẳng lên rời khỏi mặt khóa kín (ở van piston song song với mặt khóa kín).
Die Walzen (Bilder 2 und 3) arbeitenim Gleichlauf und bilden das maß-und formgebende Werkzeug.
Các trục cán (Hình 2 và 3) quay thuận chiều và đóng vai trò dụng cụ xác định kích thước và định dạng sản phẩm.
thuận chiều, thuận dòng
forward /điện lạnh/