TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fore

phía mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đằng trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fore

 fore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ahead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 forehead

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fore /giao thông & vận tải/

phía mũi

 fore

đằng trước

ahead, fore

về phía trước

 fore, forehead, head

phần trước