TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phía mũi

phía mũi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phía mũi

 fore

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

phía mũi

vorn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Das eingezogene Material vor die Schneckenspitze zu fördern.

:: Đẩy nguyên liệu trong buồng xi lanh ra phía mũi trục vít.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorn /adv/VT_THUỶ/

[EN] fore

[VI] phía trước, phía mũi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fore /giao thông & vận tải/

phía mũi