Việt
đằng trước ~ dune trướ c đụ n cát ~ deep hố ngoài ~ land miề n tr ước núi
phần trước
ở phía trước
ở mũi tàu
phía trước
phía mũi
Anh
fore
Đức
vorn
vorn /adv/VT_THUỶ/
[EN] fore
[VI] phía trước, phía mũi
phần trước, ở phía trước, ở mũi tàu