TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorn

phía trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phía mũi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vorn

in front

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fore

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vorn

vorn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

vorn

devant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kreislauf beginnt von vorn.

Chu trình bắt đầu lại từ đầu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Modulator vorn

Bộ điều biến phía trước

Bremszange links, vorn

Yên phanh trái, trước

Bremszange rechts, vorn

Yên phanh phải, trước

Lampe für Blinklicht vorn links

Bóng đèn của đèn chớp phía trước trái

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

vorn

devant

vorn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vorn /adv/VT_THUỶ/

[EN] fore

[VI] phía trước, phía mũi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vorn

in front