TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuân

thuân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ờ trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gưi chuyên tiếp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thuân

forward

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thuân

gezähmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dressiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abgerichtet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

folgsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehorsam

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sanft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nachgiebig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gewandt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erfahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschickt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ohne Zusatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

forward

ờ trước, thuân; gưi chuyên tiếp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuân

1) gezähmt (a), dressiert, (a), abgerichtet (a);

2) folgsam (a), gehorsam (a), sanft (a); nachgiebig (a);

3) gewandt (a), erfahren (a), geschickt (a);

4) rein (a), ohne Zusatz (hoậc Beimischung); thuân màu trảng völlig weiß.