Việt
đểi hướng đi
thay đểi tiến trình
Anh
reverse
changeover of stoves
to change stoves
to switch stoves
Đức
umsteuern
Umstellen
Pháp
inversion
Umstellen,Umsteuern /INDUSTRY-METAL/
[DE] Umstellen; Umsteuern
[EN] changeover of stoves; to change stoves; to switch stoves
[FR] inversion
umsteuern /(sw. V.; hat)/
đểi hướng đi (của tàu thủy);
thay đểi tiến trình;