Việt
vây chặt
vây quanh
bao vây
vây hãm.
đặt đứng sang chỗ khác
dời sang chỗ khác
đặt lại
kê lại
Anh
changeover of stoves
to change stoves
to switch stoves
Đức
umstellen
Umsteuern
Pháp
changer de place
inversion
eine Fußballmannschaft umstellen (Sport)
thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá.
Umstellen,Umsteuern /INDUSTRY-METAL/
[DE] Umstellen; Umsteuern
[EN] changeover of stoves; to change stoves; to switch stoves
[FR] inversion
umstellen /(sw. V.; hat)/
đặt đứng sang chỗ khác; dời sang chỗ khác; đặt lại; kê lại;
eine Fußballmannschaft umstellen (Sport) : thay đổi đội hỉnh của một đội bóng đá.
umstellen /vt/
vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.