Việt
chạy trở lại
chạy lùi
s
đi về
đi quay lại
tránh
né
lùi lại
Đức
zuruckfahren
zurückfahren
fahr doch mal ein Stück zurück!
hãy chạy lùi lại một đoạn!
zurückfahren /I vt chuyên chỏ trỏ lại; II vi (/
1. đi về, đi quay lại; 2. tránh, né, lùi lại; zurück
zuruckfahren /(st. V.)/
(ist) chạy (xe) trở lại;
(ist) chạy lùi;
fahr doch mal ein Stück zurück! : hãy chạy lùi lại một đoạn!