TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy trở lại

chạy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chạy trở lại

chạy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy trở lại

zuruckfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chạy trở lại

zurücklaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dieser wird abgetrennt und der Wagen fährt zurück zur Blasstation, wo der Schlauch zum Formteil aufgeblasen wird.

Ống này được cắt đứt vàsau đó "xe trung chuyển" chạy trở lại trạm thổi, nơi ống được thổi phồng lên thành chitiết được định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckfahren /(st. V.)/

(ist) chạy (xe) trở lại;

zurücklaufen /(st. V.; ist)/

chạy trở lại; chạy về;