TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zurücklaufen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy lùi lại sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zurücklaufen

zurücklaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird ein Zurücklaufen von Material in die Schneckengänge verhindert.

Qua đó ngăn chặn nguyên liệu chảy ngược về sau trong rãnh vít.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser läuft in den Behälter zurück

nước chảy ngược trở lại bẳn chứa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücklaufen /(st. V.; ist)/

chạy trở lại; chạy về;

zurücklaufen /(st. V.; ist)/

(chất lỏng) chảy ngược lại;

das Wasser läuft in den Behälter zurück : nước chảy ngược trở lại bẳn chứa.

zurücklaufen /(st. V.; ist)/

chạy lùi lại sau; quay lại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklaufen /vi (/

1. chạy sau; 2. chây ngược lại; zurück