TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy sau

chạy sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nối đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chây ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy sau

nachfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücklaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Folgefahrt (Bild 1).

Chạy sau xe khác (Hình 1).

Wirkung des Nachlaufes (Bild 2).

Ảnh hưởng của độ chạy sau (Hình 2).

Hohe Fahrstabilität beim Einfedern durch Nachlaufvergrößerung

Độ ổn định lái cao khi đàn hồi nén do tăng độ chạy sau

ACC unterscheidet die zwei Betriebzustände Freifahrt und Folgefahrt.

ACC phân biệt hai chế độ hoạt động “chạy đường trống” và “chạy sau xe khác”.

Beim Einfedern vergrößert sich der Nachlauf und die Lenkstabilität nimmt zu.

Khi đàn hồi nén, độ chạy sau tăng lên và làm tăng độ ổn định lái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklaufen /vi (/

1. chạy sau; 2. chây ngược lại; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachfahren /(st. V.)/

(ist) chạy sau; chạy nối đuôi;