Việt
chạy sau
chạy nối đuôi
s
chây ngược lại
Đức
nachfahren
zurücklaufen
Folgefahrt (Bild 1).
Chạy sau xe khác (Hình 1).
Wirkung des Nachlaufes (Bild 2).
Ảnh hưởng của độ chạy sau (Hình 2).
Hohe Fahrstabilität beim Einfedern durch Nachlaufvergrößerung
Độ ổn định lái cao khi đàn hồi nén do tăng độ chạy sau
ACC unterscheidet die zwei Betriebzustände Freifahrt und Folgefahrt.
ACC phân biệt hai chế độ hoạt động “chạy đường trống” và “chạy sau xe khác”.
Beim Einfedern vergrößert sich der Nachlauf und die Lenkstabilität nimmt zu.
Khi đàn hồi nén, độ chạy sau tăng lên và làm tăng độ ổn định lái.
zurücklaufen /vi (/
1. chạy sau; 2. chây ngược lại; zurück
nachfahren /(st. V.)/
(ist) chạy sau; chạy nối đuôi;