nachfahren /(st. V.)/
(ist) chạy xe theo sau;
chạy đến sau;
jmdm. nachfahren : chạy xe theo ai.
nachfahren /(st. V.)/
(ist) chạy sau;
chạy nối đuôi;
nachfahren /(st. V.)/
(hat/ist) tô lên;
đồ lên;
zur Übung das Geschriebene nachfahren : tập tô lèn những chữ đã viết sẵn.
nachfahren /(st. V.)/
(ist) (Jägerspr ) (con chó) theo đấu thú rừng;