TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy ngược lại

chảy ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao vút trổ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy trỏ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồi lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chảy ngược lại

zurückfließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücklaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückströmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Eingriff der Zähne beider Zahnräder verhindert das Zurückfließen des Öls.

Những răng của hai bánh răng quay khớp vào nhau ngăn cản dầu chảy ngược lại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die rotierende Schnecke fördert die Kunststoffschmelze gegen einen Strömungswiderstand.

Trục vít quay tròn vận chuyển chất dẻo nóng chảy ngược lại sức cản dòng chảy.

Diese Hinterschneidung verhindert, dass Pastentropfen nicht wieder mit der Bahn weggeführt werden.

Ngạnh này ngăn cản giọt bột nhão không chảy ngược lại khi dải băng đi qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Wasser läuft in den Behälter zurück

nước chảy ngược trở lại bẳn chứa.

das Wasser fließt ins Becken zurück

nước chảy ngược trở lại bể.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurückströmen /vi (/

1. chảy ngược lại; 2.lao vút trổ lại; zurück

zurückfließen /vi/

1. chảy trỏ lại, chảy ngược lại; 2. (tiền) hồi lưu, quay về; zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücklaufen /(st. V.; ist)/

(chất lỏng) chảy ngược lại;

nước chảy ngược trở lại bẳn chứa. : das Wasser läuft in den Behälter zurück

zurückfließen /(st. V.; ist)/

chảy trở lại; chảy ngược lại;

nước chảy ngược trở lại bể. : das Wasser fließt ins Becken zurück