zurücklaufen /(st. V.; ist)/
(chất lỏng) chảy ngược lại;
nước chảy ngược trở lại bẳn chứa. : das Wasser läuft in den Behälter zurück
zurückfließen /(st. V.; ist)/
chảy trở lại;
chảy ngược lại;
nước chảy ngược trở lại bể. : das Wasser fließt ins Becken zurück