TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reverse motion

sự chạy lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chạy lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển động lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển động lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành trình ngược nhanh của bàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 reverse the motion

đảo chiều chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reverse motion

reverse motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reverse motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accelerated return stroke of table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing stroke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 reverse the motion

 reverse the motion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse motion, reverse motion

sự chạy lùi

 reverse motion

chạy lùi

 reverse motion

chuyển động lùi

 back run, reverse motion

sự chuyển động lùi

 backward motion, backward movement, return stroke, reverse motion

chuyển động lùi

 back run, backing, filling, reverse motion, stowing

sự chạy lùi

accelerated return stroke of table, return travel, reverse motion, reversing stroke

hành trình ngược nhanh của bàn

 reverse the motion /cơ khí & công trình/

đảo chiều chuyển động