Việt
sự chạy lùi
hành trình ngược
sự chuyển động lùi
chuyển động ngươc
chuyển động ngược
sự chuyển động ngược
đảo chiều chuyển động
Anh
reverse motion
back run
reverse the motion
Đức
Rücklauf
die Bewegung umkehren
sự chuyển động ngược, hành trình ngược
Rücklauf /m/CNH_NHÂN/
[EN] reverse motion
[VI] chuyển động ngược
Rücklauf /m/TV/
[EN] back run, reverse motion
[VI] sự chạy lùi, sự chuyển động lùi
die Bewegung umkehren /vi/CT_MÁY/
[EN] reverse the motion
[VI] đảo chiều chuyển động
reverse motion, reverse motion